Có 2 kết quả:

瓶領 píng lǐng ㄆㄧㄥˊ ㄌㄧㄥˇ瓶领 píng lǐng ㄆㄧㄥˊ ㄌㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bottleneck

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bottleneck

Bình luận 0